Yokogawa AQ6380 – Máy phân tích phổ quang 1200–1650 nm
Yokogawa AQ6380 là máy phân tích phổ quang học (Optical Spectrum Analyzer – OSA) thế hệ mới nhất của Yokogawa, được phát triển cho các hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao (100G, 400G, 800G, DWDM, 5G optical backhaul).
Thiết bị được trang bị monochromator thế hệ mới cho độ phân giải 5 pm, độ chính xác bước sóng ±5 pm, và dynamic range lên tới 65 dB, giúp tách biệt và đo chính xác các tín hiệu quang có khoảng cách kênh hẹp.
Với tốc độ đo nhanh hơn tới 20 lần so với AQ6370D, AQ6380 là lựa chọn hàng đầu cho các phòng lab R&D, trung tâm sản xuất module quang và hệ thống kiểm định thiết bị viễn thông hiện đại.
Mô tả
Tính năng nổi bật
-
🔹 Độ phân giải siêu cao: 5 pm – cho phép phân tích các kênh DWDM cực hẹp hoặc phổ laser phức tạp.
-
🔹 Độ chính xác bước sóng: ±5 pm (C-band), ±10 pm (S/L-band), ±50 pm toàn dải.
-
🔹 Dải bước sóng: 1200 – 1650 nm, bao phủ toàn bộ vùng Telecom (O/E/S/C/L-band).
-
🔹 Close-in dynamic range: 65 dB (0.02 nm span).
-
🔹 Stray light suppression: 80 dB – loại bỏ nhiễu phản xạ nội và sai số khi đo SMSR.
-
🔹 Tốc độ đo siêu nhanh: chế độ RAPID mode – nhanh hơn 20 lần so với AQ6370D.
-
🔹 Hiệu chuẩn tự động: có nguồn chuẩn nội bộ và cơ chế tự động căn chỉnh định kỳ (Auto Wavelength Calibration).
-
🔹 Cổng purging: giảm hấp thụ hơi nước (đặc biệt vùng 1380 nm).
-
🔹 Màn hình cảm ứng 10.4” độ phân giải cao, giao diện thân thiện, thao tác như tablet.
-
🔹 DUT-oriented App Mode: hỗ trợ sẵn các ứng dụng đo như WDM, DFB-LD, EDFA, Filter Test…
-
🔹 Tương thích điều khiển tự động: hỗ trợ SCPI, Ethernet, GPIB, USB – dễ tích hợp dây chuyền test.
Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải bước sóng | 1200 – 1650 nm |
| Độ phân giải quang phổ | 0.005 – 2 nm (điều chỉnh liên tục) |
| Độ chính xác bước sóng | ±0.005 nm (C-band), ±0.01 nm (S/L-band), ±0.05 nm full range |
| Độ lặp bước sóng | ±0.002 nm |
| Độ nhạy | –85 dBm (TRAD mode), –72 dBm (RAPID mode) |
| Dynamic range (Close-in) | 65 dB (0.02 nm span) |
| Stray light suppression | 80 dB |
| Độ chính xác công suất | ±0.5 dB (1310 & 1550 nm) |
| Độ tuyến tính công suất | ±0.05 dB (–50 đến +10 dBm) |
| Công suất đầu vào tối đa | +20 dBm (an toàn +25 dBm) |
| Cổng quang | FC/PC hoặc SC/PC |
| Hiệu chuẩn tự động | Built-in light source (–L1 option) |
| Giao tiếp điều khiển | Ethernet, GPIB, USB, VGA, Trigger, Analog Out |
| Màn hình | 10.4” LCD cảm ứng, 1024×768 px |
| Kích thước (W×H×D) | 426 × 221 × 459 mm |
| Khối lượng | 25 kg |
| Nguồn cấp | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Xem thêm
Ứng dụng tiêu biểu
-
Đo và phân tích hệ thống DWDM / CWDM / ROADM / WSS
-
Kiểm định transceiver quang tốc độ cao (100G / 400G / 800G)
-
Đánh giá amplifier quang (EDFA, Raman)
-
Đo phổ laser DFB, FP, VCSEL, ECL, iTLA
-
Phân tích bộ lọc quang, FBG, Filter/Channel Test
-
Đo đặc tính OSNR, SMSR, Gain, Ripple, Crosstalk
-
Ứng dụng cho R&D, QA/QC, Production Line và Field Lab.
Điểm khác biệt so với AQ6370E
| Tiêu chí | AQ6370E | AQ6380 |
|---|---|---|
| Độ phân giải cao nhất | 20 pm | 5 pm (gấp 4 lần) |
| Độ chính xác bước sóng (C-band) | ±10 pm | ±5 pm |
| Stray light suppression | 70 dB | 80 dB |
| Tốc độ đo (100 nm span) | ~5.4 s | 0.23 s (RAPID) |
| Phù hợp cho | Telecom truyền thống | 5G, DWDM, coherent, 400G/800G |
Model & Tùy chọn
| Model | Mô tả |
|---|---|
| AQ6380-10 | Standard model (1200–1650 nm) |
| AQ6380-L1 | Có built-in wavelength reference source |
| Connector option | –FCC (FC/PC), –SCC (SC/PC) |
| Phụ kiện tùy chọn: | AQ6370 Viewer, AQ9441 Connector Adapter, Rack Mount Kit |
Hãng sản xuất: Yokogawa Test & Measurement (Japan)
📦 Xuất xứ: Nhật Bản
🔗 Tài liệu chính hãng: Yokogawa AQ6380 – Official Datasheet
Liên hệ báo giá & tư vấn kỹ thuật
📍 Website: www.doluong.net
📧 Email: sales@doluong.net
📞 Hotline: 0906 814 777
💬 Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật & báo giá chi tiết







Reviews
There are no reviews yet.