Vai trò của thiết bị OSA và OCSA trong nghiên cứu, giảng dạy và sản xuất quang học
Trong lĩnh vực quang học và truyền thông quang, việc đo và phân tích phổ tín hiệu là nền tảng để đánh giá chất lượng nguồn sáng, kiểm định linh kiện và tối ưu hệ thống truyền dẫn.
Hai thiết bị trung tâm cho nhiệm vụ này là Optical Spectrum Analyzer (OSA) và Optical Complex Spectrum Analyzer (OCSA) – những công cụ đóng vai trò then chốt trong nghiên cứu, đào tạo và sản xuất thiết bị quang tử hiện đại.
OSA – công cụ quan sát “dấu vân tay” của ánh sáng
OSA cho phép hiển thị cường độ quang theo bước sóng, giúp người kỹ sư “nhìn thấy” cấu trúc năng lượng và nhiễu của tín hiệu ánh sáng.
Khi phát triển laser diode, LED, amplifier hay bộ lọc quang WDM, việc biết chính xác đỉnh phổ, băng thông, độ suy hao và độ nhiễu nền là điều không thể thiếu.
Các dòng OSA như Yokogawa AQ6370E, AQ6380 được xem là chuẩn công nghiệp toàn cầu cho đo kiểm viễn thông quang (DWDM, CWDM, FTTx), nhờ độ chính xác ±0.01 nm và dynamic range trên 70 dB.
Trong khi đó, Deviser AE8600 Series lại nổi bật ở giá thành hợp lý, thao tác nhanh, phù hợp cho phòng lab đào tạo hoặc ứng dụng thực hành cơ bản.
Nhờ OSA, sinh viên và kỹ sư có thể phân tích tức thời dạng phổ của tín hiệu quang, phát hiện lỗi ghép kênh, nhiễu công suất hoặc suy hao không đồng đều – những vấn đề mà máy đo công suất thông thường không thể hiển thị.
OCSA – khi phép đo quang học tiến lên cấp độ vector
Trong các hệ thống truyền dẫn hiện đại như coherent 400G, 800G hay 1.6T, việc chỉ đo biên độ ánh sáng là chưa đủ.
Đó là lúc Optical Complex Spectrum Analyzer (OCSA) thể hiện sức mạnh: không chỉ đo biên độ, mà còn đo pha, phân cực và tán sắc, cho phép tái tạo dạng sóng quang học hoàn chỉnh trong cả miền thời gian và tần số.
Đại diện tiêu biểu là APEX OCSA-AP6 (Pháp) – thiết bị có thể hiển thị IQ constellation, chirp, dispersion và group delay với độ chính xác femtosecond.
Nhờ khả năng phân tích sâu pha và biên độ, OCSA trở thành công cụ không thể thiếu cho nghiên cứu truyền dẫn coherent, kiểm định linh kiện photonic, hay thiết kế hệ thống quang tích hợp (PICs).
Đây chính là “bản sao quang học” của vector network analyzer (VNA) trong thế giới RF – nơi mọi tín hiệu được nhìn thấy không chỉ về cường độ mà còn về bản chất pha.
Từ phòng học đến dây chuyền sản xuất
Trong môi trường đào tạo, các thiết bị như Thorlabs OSA201C / OSA203C giúp sinh viên hiểu trực quan hiện tượng giao thoa, tán sắc và phát xạ laser.
Ở mức nghiên cứu và R&D, các phòng thí nghiệm thường kết hợp Yokogawa OSA để đo phổ công suất, cùng APEX OCSA để phân tích sâu pha và phân cực – tạo nên chuỗi đo lường toàn diện cho nghiên cứu quang tử.
Còn trong sản xuất công nghiệp, những thiết bị như Deviser AE8600 lại chứng minh giá trị nhờ tốc độ quét nhanh, thiết kế bền bỉ và khả năng tự động hóa trong dây chuyền kiểm định module quang.
Đo lường chính xác – nền tảng của đổi mới công nghệ quang học
Đầu tư vào thiết bị OSA hoặc OCSA không chỉ là trang bị thêm một công cụ, mà là đầu tư cho năng lực nghiên cứu và đào tạo thế hệ kỹ sư quang học mới.
Một phép đo phổ chính xác có thể rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm, nâng chất lượng truyền dẫn, và giúp Việt Nam bắt kịp xu thế photonics toàn cầu.
Từ những phòng lab đại học sử dụng Thorlabs hoặc Deviser, đến các trung tâm R&D và nhà máy tin dùng Yokogawa và APEX Technologies, mỗi thiết bị OSA/OCSA đều đóng góp vào một mục tiêu chung:
Hiểu sâu hơn về ánh sáng – để tạo nên tương lai của công nghệ quang học.
Recent Posts
- 5 năm dùng máy hàn Sumitomo – chia sẻ từ anh Danh, kỹ sư Viettel Telecom
- Xây dựng phòng thí nghiệm quang học cơ bản cho sinh viên đại học – nền tảng cho thế hệ kỹ sư tương lai
- Yokogawa vs Anritsu: Cuộc đua trong thế giới thiết bị quang học chính xác
- Vai trò của thiết bị OSA và OCSA trong nghiên cứu, giảng dạy và sản xuất quang học


