Yokogawa TY710 | Digital Multimeter – Đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số 4.5 digits
Yokogawa TY710 là đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số (Digital Multimeter) 4.5 digits với độ chính xác đo DC Voltage đạt 0.020%, màn hình hiển thị 50.000 counts và True RMS Measurement cho cả AC và AC+DC.
Thiết kế chống quá áp chuẩn an toàn 1000V CAT III / 600V CAT IV, trang bị cửa chắn đầu đo (terminal shutters), và tính năng ghi dữ liệu – logging – auto hold giúp TY710 trở thành lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư bảo trì, trường đại học kỹ thuật, nhà máy điện tử và phòng QA/QC.
Mô tả
⚙️ Thông số kỹ thuật chính Yokogawa TY710
| Đặc tính kỹ thuật | Giá trị tiêu biểu |
|---|---|
| Độ hiển thị | 4.5 digits (50,000 counts) |
| Độ chính xác DC Voltage | ±(0.020% + 2 digits) |
| True RMS Measurement | Có (AC, AC+DC) |
| Bộ nhớ lưu dữ liệu | SAVE: 100 điểm / Logging: 1.000 điểm |
| Màn hình hiển thị | LCD 5 digits + thanh bar graph 51 segments, có đèn nền |
| Tốc độ đo | 6 lần/giây (Bar graph: 15 lần/giây) |
| Dải nhiệt độ làm việc | -20°C đến +55°C |
| Nguồn điện | 4 pin AA (R6) – thời lượng ~120 giờ |
| Trọng lượng | ~560g (kể cả pin) |
| Kích thước | 90 (W) × 192 (H) × 49 (D) mm |
| Chuẩn an toàn | EN61010-1, CAT III 1000V / CAT IV 600V |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Bộ dây đo 98015, pin AA, cầu chì bảo vệ 440mA/10A, sách hướng dẫn |
💡 Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác vượt trội: 0.020% trên thang DCV, đáp ứng yêu cầu đo lường chuyên nghiệp.
-
True RMS Measurement: đo chính xác cả dạng sóng méo hoặc phi tuyến.
-
Đo đa dạng tín hiệu: DC/AC Voltage & Current, Resistance (2W/4W), Frequency, Capacitance, Diode, Continuity, Temperature (K-type).
-
Ghi dữ liệu tự động (Logging mode): lưu đến 1.000 điểm, hiển thị MIN/MAX/AVG, thời gian ghi và sai số.
-
Tính năng Auto Hold: tự động giữ giá trị khi tháo que đo – hỗ trợ thao tác rảnh tay.
-
Hiển thị kép: hiển thị đồng thời 2 phép đo – ví dụ tần số & điện áp hoặc dB & điện áp.
-
Cảnh báo sai thao tác: cửa chắn đầu đo tự động khóa khi chọn sai thang đo dòng điện – đảm bảo an toàn tuyệt đối.
-
Chức năng so sánh & phần trăm: hiển thị giá trị đo theo phần trăm hoặc sai lệch so với giá trị tham chiếu (REL%).
-
Tính toán decibel (dB): có thể chọn nhiều điện trở chuẩn (4Ω–1.2kΩ).
📊 Bảng thông số đo lường chi tiết
| Phép đo | Thang đo | Độ chính xác cơ bản | Ghi chú / Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| DC Voltage | 50 mV – 1000 V | ±(0.02% + 2 digits) | Đo nguồn DC, cell pin, cảm biến áp |
| AC Voltage (True RMS) | 5 V – 1000 V (20Hz–50kHz) | ±(0.7% + 30 digits) | Đo dạng sóng AC méo, máy biến tần |
| DC Current | 500 µA – 10 A | ±(1.5% + 10 digits) | Đo dòng tải nhỏ, nguồn điều khiển |
| AC Current (RMS) | 500 µA – 10 A | ±(1.5% + 20 digits) | Đo dòng tải công suất, motor |
| Resistance (2W) | 500 Ω – 50 MΩ | ±(0.1% + 2 digits) | Đo trở kháng linh kiện, mạch điện tử |
| Frequency | 2 Hz – 100 kHz | ±(0.02% + 1 digit) | Đo tần số tín hiệu, PWM, nguồn |
| Capacitance | 5 nF – 50 mF | ±(1% + 5 digits) | Kiểm tra tụ điện, mạch lọc |
| Temperature (K-type) | -200°C – +1370°C | ±(1°C + 1.5%) | Đo nhiệt độ linh kiện, thiết bị |
| Duty Cycle | 10% – 90% | ±1% | Đo độ rộng xung PWM |
| Diode / Continuity | 0–2.4 V / 500 Ω | ±(1% + 2 digits) | Kiểm tra linh kiện, mạch logic |
🧮 Các tính năng hỗ trợ đo nâng cao
-
MIN/MAX/AVG: ghi nhận giá trị cực đại, cực tiểu và trung bình.
-
Relative Value (Δ): đo chênh lệch so với giá trị tham chiếu.
-
Logging & Save Mode:
-
SAVE Mode: lưu thủ công 100 điểm.
-
LOGGING Mode: tự động lưu 1.000 điểm, chọn khoảng thời gian 1s–30 phút.
-
-
Auto Power Off: tiết kiệm pin khi không sử dụng.
-
User Calibration: cho phép người dùng tự hiệu chuẩn bằng thiết bị chuẩn bên ngoài.
🔒 Thiết kế an toàn chuẩn công nghiệp
-
Chuẩn an toàn điện quốc tế: EN61010-1, EN61010-2-030, EN61010-031.
-
Bảo vệ quá áp: 1000V CAT III / 600V CAT IV.
-
Cầu chì bảo vệ dòng: 440 mA & 10 A.
-
Cách điện cao, điện áp chịu đựng 6.88 kV / 5 giây.
-
Cửa chắn đầu đo (terminal shutters) – tránh cắm nhầm cổng đo dòng điện.
🧰 Ứng dụng thực tế
-
Kỹ sư bảo trì điện – điện tử: kiểm tra thiết bị, động cơ, bộ nguồn, cảm biến.
-
Phòng QA/QC: kiểm tra chất lượng linh kiện, bo mạch sản xuất.
-
Trường đại học – đào tạo kỹ thuật: thí nghiệm điện, điện tử, cơ điện tử.
-
Phòng nghiên cứu R&D: đo tín hiệu chính xác cao, logging theo thời gian dài.
-
Kỹ sư hiện trường: đo đa năng, chống nhiễu, an toàn cao.
🧩 Phụ kiện & tùy chọn
-
Gói giao tiếp PC (Model 92015): cáp USB + phần mềm Excel logging.
-
Dây đo 98073 hoặc 99014 (kẹp cá sấu) – CAT III 1000V / CAT IV 600V.
-
Cặp nhiệt điện K-type (90050B–90056B) – đo nhiệt độ bề mặt hoặc chất lỏng.
-
Kẹp dòng AC 96001 (400A, 10mV/A) – đo dòng lớn.
-
Vali bảo vệ 93029 (hard case) – chứa máy, dây đo và phụ kiện.
📞 Liên hệ tư vấn & báo giá thiết bị
📍 Website: www.doluong.net
✉️ Email: sales@doluong.net
📞 Hotline: 0906 814 777
💬 Doluong.net cung cấp Yokogawa TY710 chính hãng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá dự án, cung cấp CO/CQ, và hướng dẫn cấu hình đo phù hợp cho phòng thí nghiệm, trường đại học và nhà máy điện tử.







Reviews
There are no reviews yet.