Zolix NAP Series – Pneumatic Vibration Isolation Optical Table
Mô tả
Đặc tính nổi bật
🎛️ Three-wire pendulum isolator – triệt rung dọc & ngang vượt trội
Hệ treo ba dây độc quyền giúp giảm rung trong cả 2 trục:
-
Cộng hưởng dọc: <1.5–2.5 Hz
-
Cộng hưởng ngang: <1–1.5 Hz
Hiệu suất cách ly: -
5 Hz: Vertical 75–92%, Horizontal 88–94%
-
10 Hz: 90–95% (dọc), 92–98% (ngang)
🪨 Laminar damping – tăng độ nhạy hệ cách ly
Cơ chế giảm chấn dạng lớp giúp ổn định nhanh, giảm sai số và rung dư.
📏 Có thước hiển thị chiều cao mặt bàn
Dễ quan sát – thao tác chỉnh độ cao ±10~+15 mm chuẩn xác.
🧲 Vật liệu mặt bàn đa dạng: SUS430 / SUS304 / SUS316
-
SUS430 (từ tính cao) – tiêu chuẩn
-
SUS304 (từ tính yếu)
-
SUS316 (từ tính cực yếu)
Phù hợp yêu cầu từ tính trong các hệ laser, imaging, spectroscopy.
🧱 Honeycomb 3-layer – flatness cao
-
Welded: 0.02–0.05 mm / 600×600 mm
-
Bonded trussed: 0.1 mm / 600×600 mm
-
Độ dày tabletop: 100 mm
-
Top skin: 4–6 mm stainless steel
-
Bottom skin: 4–6 mm carbon steel
🧩 Chuẩn lỗ M6 – 25×25 mm
Biên tới lỗ: 37.5 mm – tương thích toàn bộ hệ quang modular.
🛠 Tải trọng 500 kg – tối ưu cho optical setups nhỏ & chính xác
Tổng chiều cao hệ: 800 mm.
Áp suất làm việc: 0.3–0.4 MPa (tối đa 0.6 MPa).
Ứng dụng điển hình
Theo tài liệu hãng, NAP Series dùng rộng rãi trong:
-
High-magnification microscopy
-
Laser confocal microscopy
-
Optical communication setups
-
Small optical paths & precision optical instrumentation
Bảng thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Resonant frequency (vertical) | <1.5–2.5 Hz |
| Resonant frequency (horizontal) | <1–1.5 Hz |
| Isolation @5 Hz | 75–92% (V), 88–94% (H) |
| Isolation @10 Hz | 90–95% (V), 92–98% (H) |
| Tabletop structure | 3-layer honeycomb |
| Flatness | 0.02–0.05 mm (welded) / 0.1 mm (bonded) |
| Thickness | 100 mm |
| Surface | SUS430 / SUS304 / SUS316 |
| Grid | M6 – 25×25 mm |
| Height | 800 mm |
| Height adj. | –10 ~ +15 mm |
| Load | 500 kg |
Model tiêu biểu
(Dựa trên Selection Table trang 2)
Kích thước 1000×800 mm
-
NAP10-08
-
NAP10-08-K
Kích thước 1200×800 mm
-
NAP12-08
-
NAP12-08-K
Kích thước 1200×900 mm
-
NAP12-09
-
NAP12-09-K
Kích thước 1200×1000 mm
-
NAP12-10
-
NAP12-10-K
Kích thước 1200×1200 mm
-
NAP12-12
-
NAP12-12-K
Kích thước 1500×900 / 1000 / 1200 mm
-
NAP15-09 / NAP15-10 / NAP15-12
-
NAP15-09-K / NAP15-10-K / NAP15-12-K
Tài liệu | Datasheet
Vui lòng liên hệ với doluong.net để được cung cấp Datasheet | Tài liệu chi tiết cho sản phẩm.
Liên hệ
📞 Tư vấn & báo giá
🌐 www.doluong.net
✉️ sales@doluong.net
📞 0906 814 777







Reviews
There are no reviews yet.