Chọn đúng máy hàn cáp quang – kinh nghiệm từ người kỹ sư từng “đi tuyến” suốt 10 năm
Tôi vẫn nhớ như in cảm giác khi tuyến cáp quang đầu tiên của mình bị khách gọi lại sau 3 ngày vì tín hiệu yếu. Mối hàn khi đó “đẹp” trên màn hình, nhưng suy hao thực tế lại cao. Cũng từ đó, tôi hiểu:
Một máy hàn tốt không chỉ là chiếc máy đắt tiền, mà là chiếc phù hợp với công việc mình đang làm và được hỗ trợ đúng cách.
Căn chỉnh lõi, căn chỉnh vỏ hay ribbon – chọn sai là mất cả ngày công
Khi nói đến máy hàn cáp quang, có ba công nghệ chính mà người kỹ sư cần hiểu rõ: căn chỉnh lõi (core alignment), căn chỉnh vỏ (cladding alignment), và hàn ribbon (multi-fiber).
🔹 1. Căn chỉnh lõi (Core Alignment Splicer)
Dòng này sử dụng camera kép hoặc hệ thống motor để căn chỉnh vị trí lõi sợi quang, đảm bảo sai số cực nhỏ.
Mức suy hao chỉ từ 0.01–0.03 dB, thích hợp cho tuyến backbone, mạng metro, trung tâm dữ liệu – nơi yêu cầu chất lượng cao và độ ổn định lâu dài.
Hai ví dụ tiêu biểu trong nhóm này:
Sumitomo Z2C – “chuẩn mực vàng” của ngành, bền bỉ, chính xác, tốc độ hàn 7 giây, điện cực bền, có chế độ căn chỉnh lõi hoàn toàn tự động.
PhotonicsHome PHS600 – lựa chọn hợp lý cho đội thi công muốn chất lượng gần tương đương core alignment nhưng chi phí dễ chịu hơn, có chức năng căn chỉnh lõi tự động và hiệu chuẩn hồ quang.
Core alignment là loại đáng tiền nhất, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết. Với tuyến FTTH, đôi khi “dao to mổ gà” lại lãng phí.
🔹 2. Căn chỉnh vỏ (Cladding Alignment Splicer)
Đây là dòng máy phổ biến nhất cho thi công thực tế tại Việt Nam. Máy xác định vị trí vỏ sợi (cladding) thay vì lõi, cho tốc độ hàn nhanh, thao tác gọn, chi phí thấp hơn mà vẫn đáp ứng suy hao 0.03–0.05 dB.
Một vài model điển hình:
Sumitomo T-402S – thiết kế cực kỳ cơ động, phù hợp đội đi FTTH, FTTx; thao tác nhanh, độ bền cao, khung vỏ chống va đập, pin cho hơn 200 mối hàn.
PhotonicsHome PHS400 – hướng đến nhóm kỹ thuật viên thi công thuê ngoài, giá cạnh tranh, giao diện trực quan, khả năng hiệu chuẩn tự động hồ quang, kẹp sợi ổn định, gia nhiệt nhanh.
Nếu công việc chủ yếu là kéo tuyến thuê ngoài hoặc bảo trì mạng nội bộ, máy hàn căn chỉnh vỏ như T-402S hay PHS400 là “vừa tầm” – gọn, nhanh, dễ đào tạo nhân viên mới.
🔹3. Ribbon Splicer – Hàn dải sợi nhiều lõi cùng lúc
Loại này thường chỉ dùng trong tuyến backbone hoặc nhà máy sản xuất cáp, vì có thể hàn đồng thời 4–12 sợi.
Ví dụ như Sumitomo Type-72M12, chuẩn công nghiệp cao cấp.
Tuy nhiên, giá thành và yêu cầu kỹ thuật cao khiến dòng này không phổ biến ở các đội thi công thông thường.
Checklist: chọn máy hàn phù hợp với công việc
| Nhu cầu thi công | Loại căn chỉnh | Model khuyến nghị | Ghi chú thực tế |
|---|---|---|---|
| Tuyến backbone, metro, core | Căn chỉnh lõi | Sumitomo Z2C, PhotonicsHome PHS600 | Suy hao thấp, độ ổn định cao, đầu tư dài hạn |
| FTTH, FTTx nội bộ, bảo trì | Căn chỉnh vỏ | Sumitomo T-402S, PhotonicsHome PHS400 | Nhỏ gọn, thao tác nhanh, chi phí tối ưu |
| Nhà máy, Data center, tuyến đa sợi | Ribbon | Sumitomo Type-72M12 | Hàn nhiều lõi cùng lúc, cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm |
Bảo trì, hiệu chuẩn và linh kiện – yếu tố sống còn cho độ ổn định
Máy hàn cáp quang, dù cao cấp đến đâu, cũng cần được bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ.
Kỹ sư hiện trường nên:
Vệ sinh V-groove, điện cực mỗi ngày làm việc.
Hiệu chuẩn hồ quang (Arc Calibration) sau mỗi lần di chuyển hoặc đổi loại sợi.
Thay điện cực đúng chu kỳ (2.000–3.000 mối hàn tùy model).
Sử dụng hộp che khi hàn ngoài trời, tránh gió và bụi lọt vào buồng hàn.
Việc bảo trì định kỳ không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giữ cho suy hao ổn định – điều mà mọi kỹ sư “chạy tuyến” đều hiểu giá trị của nó.
Đừng để “cục tức” nằm trong thùng đồ nghề
Một bài học đắt giá của nhiều đội thi công là: chọn sai nhà cung cấp.
Máy có thể giống nhau trên hình, nhưng linh kiện, điện cực, bộ gia nhiệt, pin, lẫy giữ sợi… thì khác xa.
Nếu mua từ nguồn không chính hãng, việc tìm vật tư thay thế trở thành “ác mộng”: linh kiện lắp không khớp, điện cực nhanh mòn, thậm chí chất lượng mối hàn giảm dần mà không biết vì sao.
Khi lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín – như doluong.net, đại diện thương mại các hãng Sumitomo (Nhật Bản) và PhotonicsHome (Malaysia) – người dùng không chỉ có CO/CQ rõ ràng, hỗ trợ hiệu chuẩn, thay thế vật tư chính hãng, mà còn tránh được “hàng Tàu đội lốt”.
Thay vì mang “cục tức” vì thiết bị kém, bạn sẽ có một người đồng hành kỹ thuật đúng nghĩa.
Kết luận: chọn máy cho mình, chứ không chọn máy cho người khác
Kinh nghiệm nhiều năm của tôi gói gọn trong một câu:
“Đừng chạy theo model, hãy chạy theo công việc của bạn.”
Nếu bạn là đội thi công tuyến backbone – hãy đầu tư Z2C hoặc PHS600 để giữ chất lượng.
Nếu bạn làm mạng thuê bao – T-402S hay PHS400 là lựa chọn hợp lý, dễ bảo trì, ít lỗi.
Quan trọng nhất, hãy mua từ nơi hiểu kỹ thuật, có hậu mãi thực sự – vì trong nghề quang, một mối hàn tốt không chỉ nối sợi, mà còn nối uy tín và kinh nghiệm của cả đội.
Recent Posts
- Tư vấn chọn phần mềm Optiwave phù hợp cho phòng lab và doanh nghiệp – Góc nhìn từ trải nghiệm thực tế
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Optical Table Newport – Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Máy Sản Xuất Quang Học
- Hành Trình Của Tín Hiệu RF – Và Vai Trò Của Bộ Khuếch Đại E&I Trong Những Ứng Dụng Kỹ Thuật Hiện Đại
- Newport Solaris Series: Chuẩn Mực Mới Cho Mô Phỏng Ánh Sáng Mặt Trời Theo IEC 60904-9:2020
- Blogs Đo lường | Tabor Electronics – Khi một hãng im lặng nhưng tạo ra những tín hiệu đáng giá nhất


