Newport TLS130B – Tunable Light Source (300 W Xe / 250 W QTH)
Mô tả
Đặc tính nổi bật
(Dựa trên tài liệu TLS130B Series)
-
🎛 Nguồn sáng điều chỉnh bước sóng (Tunable) 300–1800 nm (Xe) hoặc 350–1800 nm (QTH).
-
🔧 Monochromator CS130B nâng cấp: tốc độ quét nhanh hơn, giao tiếp USB/RS232.
-
🧩 Pre-assembled & pre-aligned – lắp đặt sẵn, không cần căn chỉnh, chỉ plug & play.
-
💡 Hai lựa chọn nguồn sáng:
-
300 W Xenon arc lamp – công suất cao, throughput lớn, divergence nhỏ, lifetime ~900 h.
-
250 W QTH lamp – phổ mượt (VIS–NIR), low noise, thay thế dễ, lifetime ~50 h.
-
-
🪞 Filter wheel tích hợp, motorized, tự động chọn order-sorting filter theo bước sóng.
-
🎚 Interchangeable fixed slits (280 μm, 600 μm), tùy chỉnh resolution & throughput.
-
🔭 Output 1 inch flange – tương thích lens tube, detector, fiber coupler của Newport/Oriel.
-
📊 TracQ Basic V6.9 kèm theo – điều khiển hệ, quét phổ, thu dữ liệu radiometry.
-
🧪 Mỗi hệ được test – hiệu chuẩn – đo optical power, stability, uniformity, wavelength accuracy trước khi xuất xưởng.
Ứng dụng điển hình
-
Quang phổ hấp thụ / truyền qua (Absorbance – Transmittance).
-
Radiometry, photodetector characterization.
-
EQE / IQE (External Quantum Efficiency).
-
Kiểm tra vật liệu VIS–NIR.
-
Fiber coupling cho các thí nghiệm quang phổ công suất thấp–trung bình.
-
Nghiên cứu vật liệu, cảm biến, filter optical.
Thông số kỹ thuật chính (Tổng hợp)
| Thông số | TLS130B-300X (Xe) | TLS130B-250Q (QTH) |
|---|---|---|
| Lamp type | 300 W Xenon | 250 W QTH |
| Lifetime | ~900 h | ~50 h |
| Tunable range | 300–1800 nm | 350–1800 nm |
| Certified range | 300–1650 nm | 350–1650 nm |
| Beam uniformity | ±15% | ±15% |
| Divergence | 1.75° ± 0.25 | 2.00° ± 0.25 |
| Beam diameter | 0.85 in (21.5 mm) | 0.85 in (21.5 mm) |
| Light ripple | <1% | <0.05% |
| Wavelength accuracy | ±5 nm | ±5 nm |
| Spectral resolution | 5 nm | 5 nm |
| Grating | 600 lines/mm × 2 | 600 lines/mm × 2 |
| Filter wheel | 6-position, motorized | 6-position, motorized |
| Output coupling | 1″ LT tube / Oriel 1.5″ flange | 1″ LT tube / Oriel 1.5″ flange |
| Dimensions | 30 × 18 × 15.5 in | 30 × 18 × 15.5 in |
| Weight | 31 kg | 31 kg |
Phụ kiện & tùy chọn tương thích
-
Slits: 10–3160 µm (nhiều kích thước).
-
Lens tube 1″: LT10 series (05/10/20/30/EX/F).
-
Ferrule converters & fiber coupling assembly.
-
Focusing lens, flange couplers, optical mounts.
-
Lamp replacements: 6258 (Xe), 6334NS (QTH).
Tài liệu | Datasheet
Vui lòng liên hệ với doluong.net để được cung cấp Datasheet | Tài liệu chi tiết cho sản phẩm.
Liên hệ
🌐 www.doluong.net
✉️ sales@doluong.net
📞 0906 814 777
Doluong.net phân phối chính hãng Newport – giải pháp nguồn sáng Tunable Light Source cho spectroscopy, nghiên cứu vật liệu và quang học.







Reviews
There are no reviews yet.