Yokogawa AQ6375E – Máy phân tích phổ quang 1200–2400 nm
Yokogawa AQ6375E là máy phân tích phổ quang học (Optical Spectrum Analyzer – OSA) chuyên dụng cho dải hồng ngoại ngắn (SWIR), phục vụ các ứng dụng môi trường, y sinh, vật liệu và cảm biến quang.
Thiết bị cho phép đo chính xác phổ quang trong dải 1200 – 2400 nm (hoặc mở rộng đến 2500 nm) với độ chính xác ±0.05 nm và dynamic range tới 90 dB, đáp ứng cả các phép đo tín hiệu yếu hoặc công suất cao.
Dòng AQ6375E kế thừa hiệu suất quang học nổi tiếng của Yokogawa, là lựa chọn hàng đầu cho R&D, kiểm định laser IR, vật liệu quang tử, cảm biến khí và y tế.
Mô tả
Tính năng nổi bật
-
🔹 Dải bước sóng rộng: 1200 – 2400 nm (Extended model đến 2500 nm).
-
🔹 Độ phân giải linh hoạt: 0.05 – 2 nm, tùy chỉnh theo đặc tính DUT.
-
🔹 Độ chính xác bước sóng: ±0.05 nm (1520–1580 nm), ±0.5 nm toàn dải.
-
🔹 Dynamic range cực lớn: lên tới 90 dB (1800–2200 nm).
-
🔹 Close-in Dynamic Range: 55 dB (0.8 nm span @ 1523 nm).
-
🔹 Độ nhạy cao: –70 dBm (1800–2200 nm), –62 dBm (1300–1500 nm).
-
🔹 Đo được cả nguồn xung: nhờ Advanced Pulsed Light Measurement (APLM) – loại bỏ nhiễu nhiệt trong phép đo IR.
-
🔹 Tích hợp nguồn chuẩn nội bộ: tự động căn chỉnh & hiệu chuẩn bước sóng (wavelength calibration).
-
🔹 Hỗ trợ sợi SM/MM, lõi lớn tới 400 µm.
-
🔹 Màn hình cảm ứng lớn 10.4”, giao diện trực quan, dễ thao tác.
-
🔹 Kết nối linh hoạt: LAN, USB, GPIB, hỗ trợ điều khiển tự động SCPI/LabVIEW.
Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải bước sóng | 1200 – 2400 nm (Extended model: 1000 – 2500 nm) |
| Độ phân giải quang phổ | 0.05 / 0.1 / 0.2 / 0.5 / 1 / 2 nm |
| Độ chính xác bước sóng | ±0.05 nm (1520–1580 nm), ±0.5 nm (toàn dải) |
| Độ lặp bước sóng | ±0.015 nm |
| Độ nhạy | –70 dBm (1800–2200 nm), –62 dBm (1300–1500 nm) |
| Dynamic range | 90 dB (1800–2200 nm, typ.) |
| Close-in dynamic range | 55 dB (0.8 nm @ 1523 nm) |
| Công suất đầu vào tối đa | +20 dBm |
| Độ chính xác công suất | ±1.0 dB (1550 nm, –20 dBm) |
| Loại sợi tương thích | SM 9.5/125, MM 50/125 & 62.5/125, large core ≤ 400 µm |
| Cổng quang | FC type (input & calibration output) |
| Kích thước (W×H×D) | 426 × 221 × 459 mm |
| Khối lượng | Khoảng 22 kg |
| Nguồn cấp | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Model tùy chọn
| Model | Dải bước sóng | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| AQ6375E-10 (Standard) | 1200 – 2400 nm | Hiệu suất cao, phù hợp R&D & sản xuất |
| AQ6375E-20 (Extended) | 1000 – 2500 nm | Dải mở rộng cho nghiên cứu cảm biến khí, vật liệu IR |
| AQ6375E-01 (Limited) | 1200 – 2400 nm | Cấu hình tiết kiệm cho dây chuyền sản xuất |
Ứng dụng tiêu biểu
-
Đo và phân tích laser IR (1.5–2.5 µm): DFB-LD, VCSEL, QCL, ICL…
-
Đánh giá nguồn phát SWIR / LED IR / Supercontinuum light.
-
Phân tích cảm biến khí, khí thải, môi trường: CO₂, CH₄, NH₃, SO₂…
-
Nghiên cứu vật liệu quang tử, cảm biến nhiệt, y sinh học IR.
-
Đo phổ linh kiện IR: filter, FBG, detector, photodiode IR.
-
Kiểm định laser công nghiệp và nguồn ánh sáng chuyên dụng.
Tính năng mở rộng
-
Advanced Pulsed Light Measurement (APLM): đo nguồn xung nhanh, ổn định, loại bỏ nhiễu nền.
-
Auto Wavelength Calibration: căn chỉnh tự động bằng nguồn nội bộ.
-
Multi-trace Display: hiển thị 7 phổ cùng lúc, dễ so sánh.
-
High Dynamic Mode (/CHOP): tăng cường độ nhạy, giảm nhiễu IR.
-
Remote Control / Macro Function: tự động hóa quy trình test, tích hợp với hệ AQ2200 Test System.
Hãng sản xuất: Yokogawa Test & Measurement (Japan)
📦 Xuất xứ: Nhật Bản
🔗 Tài liệu chính hãng: Yokogawa AQ6375E – Official Datasheet
Liên hệ báo giá & tư vấn kỹ thuật
📍 Website: www.doluong.net
📧 Email: sales@doluong.net
📞 Hotline: 0906 814 777
💬 Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật & báo giá chi tiết







Reviews
There are no reviews yet.