Yokogawa TY530 | Digital Multimeter – Đồng hồ vạn năng 4.5 digits, đo chính xác cao, tích hợp True RMS & Data Logging
Yokogawa TY530 là đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số (Digital Multimeter) 4.5 digits (50.000 counts), độ chính xác cao đến 0.09% DCV, hỗ trợ True RMS, Auto Range, Data Logging và hiển thị kép.
Thiết bị được thiết kế cho phòng kỹ thuật, nhà máy sản xuất, trường đại học và kỹ sư bảo trì, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT III 1000V / CAT IV 600V và cung cấp CO/CQ chính hãng Yokogawa.
Mô tả
⚙️ Thông số kỹ thuật chính Yokogawa TY530
| Đặc tính kỹ thuật | Giá trị tiêu biểu |
|---|---|
| Độ hiển thị | 4.5 digits (50,000 counts) |
| Độ chính xác DC Voltage | ±(0.09% + 2 digits) |
| True RMS Measurement | Có (AC, AC+DC) |
| Bộ nhớ lưu dữ liệu | SAVE: 100 điểm / LOGGING: 1.000 điểm |
| Tốc độ đo | 6 lần/giây (bar graph: 15 lần/giây) |
| Màn hình hiển thị | LCD 5 digits + thanh bar graph 51 segments, có đèn nền |
| Nguồn điện | 4 pin AA (R6), thời lượng ~120 giờ |
| Trọng lượng | ~560 g (bao gồm pin) |
| Kích thước | 90 (W) × 192 (H) × 49 (D) mm |
| Chuẩn an toàn | EN61010-1, CAT III 1000V / CAT IV 600V |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây đo 98015, pin, cầu chì, hướng dẫn sử dụng |
💡 Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao 0.09% DCV, hiển thị 50.000 counts cho phép đọc chi tiết và ổn định.
-
True RMS Measurement: đo chính xác tín hiệu AC méo hoặc dạng sóng phi tuyến.
-
Hiển thị kép: đồng thời hiển thị 2 giá trị đo – ví dụ điện áp và tần số.
-
Logging Mode: ghi tự động đến 1.000 điểm dữ liệu, xem lại MIN/MAX/AVG.
-
Auto Range / Manual Range: tự động hoặc thủ công, linh hoạt trong thao tác.
-
Auto Hold / Data Hold: giữ giá trị đo giúp thao tác dễ dàng.
-
Phân tích sai lệch (Δ/REL%) và tính toán dB/dBm: đo nhanh và trực quan.
-
Cửa chắn đầu đo (terminal shutters) giúp ngăn thao tác sai, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
-
Cầu chì bảo vệ kép, chịu điện áp cao, an toàn khi đo mạch công suất.
📊 Bảng thông số đo chi tiết
| Phép đo | Thang đo | Độ chính xác cơ bản | Ghi chú / Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| DC Voltage | 50 mV – 1000 V | ±(0.09% + 2 digits) | Đo điện áp DC, pin, cảm biến, nguồn |
| AC Voltage (True RMS) | 5 V – 1000 V (20 Hz – 100 kHz) | ±(1.0% + 10 digits) | Đo điện áp AC, biến tần, tín hiệu xoay chiều |
| DC Current | 500 µA – 10 A | ±(1.0% + 10 digits) | Đo dòng tải, mạch logic |
| AC Current (True RMS) | 500 µA – 10 A, 20 Hz – 5 kHz | ±(1.5% + 20 digits) | Đo dòng AC của motor hoặc biến tần |
| Resistance (2W/4W) | 500 Ω – 50 MΩ | ±(0.3% + 2 digits) | Đo trở linh kiện, mạch điện |
| Frequency | 2 Hz – 100 kHz | ±(0.02% + 1 digit) | Đo tần số PWM, xung clock |
| Capacitance | 5 nF – 50 mF | ±(1.0% + 5 digits) | Đo tụ điện, mạch lọc |
| Temperature (K-type) | -200°C – +1370°C | ±(1°C + 1%) | Đo nhiệt độ linh kiện, thiết bị |
| Diode / Continuity | 0–2.4 V / 500 Ω | ±(1% + 2 digits) | Kiểm tra mạch, linh kiện cơ bản |
🧮 Chức năng hỗ trợ đo nâng cao
-
Logging Mode: lưu tự động 1.000 điểm, tùy chọn thời gian ghi 1 s–30 phút.
-
MIN/MAX/AVG: hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình theo thời gian thực.
-
Auto Power Off: tiết kiệm năng lượng khi không sử dụng.
-
Relative (Δ) & %Deviation: đo sai lệch so với giá trị tham chiếu.
-
Auto Hold & Range Lock: hỗ trợ đo liên tục trong dây chuyền hoặc môi trường công nghiệp.
-
User Calibration: hiệu chuẩn dễ dàng với thiết bị chuẩn.
🔒 An toàn và độ tin cậy
-
Chuẩn an toàn quốc tế: EN61010-1, EN61010-2-030, EN61010-031.
-
Phân cấp bảo vệ: CAT III 1000V / CAT IV 600V.
-
Bảo vệ cầu chì kép (440 mA / 10 A).
-
Điện áp chịu đựng: 6.88 kV / 5 giây.
-
Vỏ cách điện chịu nhiệt cao, chống nhiễu điện từ mạnh.
🧰 Ứng dụng thực tế
-
Kỹ sư bảo trì điện & cơ điện tử: đo điện áp, dòng tải, kiểm tra mạch công nghiệp.
-
Phòng QA/QC: kiểm tra chất lượng bo mạch, sản phẩm điện tử.
-
Trường đại học & cao đẳng kỹ thuật: đào tạo điện – điện tử, tự động hóa.
-
Phòng nghiên cứu R&D: đo chính xác, logging, phân tích tín hiệu.
-
Sửa chữa điện tử & thiết bị dân dụng: đo nhanh, an toàn, độ bền cao.
🧩 Phụ kiện & tùy chọn
-
92015 USB Communication Kit: cáp USB + phần mềm logging PC.
-
98073 / 99014 Test Leads: dây đo và đầu kẹp cá sấu CAT III 1000V.
-
90050B–90056B Thermocouple (K-type): đo nhiệt độ bề mặt, khí hoặc chất lỏng.
-
96001 Clamp Probe (400A): đo dòng cao.
-
93029 Carrying Case: vali bảo vệ chống sốc.
📞 Liên hệ tư vấn & báo giá thiết bị
📍 Website: www.doluong.net
✉️ Email: sales@doluong.net
📞 Hotline: 0906 814 777
💬 Doluong.net cung cấp Yokogawa TY530 chính hãng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá thiết bị, cung cấp CO/CQ và hóa đơn VAT, đáp ứng nhu cầu phòng lab, đào tạo, R&D và sản xuất công nghiệp.







Reviews
There are no reviews yet.